Accent | Exclusive | Prestige | Calligraphy 2.5 (7 chỗ) | Calligraphy 2.5 (6 chỗ) | Calligraphy 2.5 Turbo | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước & Trọng lượng | Chiều dài cơ sở (mm) | 2815 | 2815 | 2815 | 2815 | 2815 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4830 x 1900 x 1720 | 4830 x 1900 x 1770 | 4830 x 1900 x 1780 | 4830 x 1900 x 1780 | 4830 x 1900 x 1780 | |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | Động cơ | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 Turbo |
Dung tích xi lanh (cc) | 2,497 | 2,497 | 2,497 | 2,497 | 2,497 | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 194/6100 | 194/6100 | 194/6100 | 194/6100 | 281/5,800 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 246 / 4000 | 246 / 4000 | 246 / 4000 | 246 / 4000 | 422/1700~4500 | |
Hộp số | 8 AT | 8 AT | 8 AT | 8 AT | 8 DCT | |
Hệ thống dẫn động | FWD | HTRAC | HTRAC | HTRAC | HTRAC | |
Phanh trước/sau | Ðĩa/Ðĩa | Ðĩa/Ðĩa | Ðĩa/Ðĩa | Ðĩa/Ðĩa | Ðĩa/Ðĩa | |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | |
Thông số lốp | 235/60R18 | 255/45R20 | 245/45R21 | 245/45R21 | 245/45R21 | |
Số ghế ngồi | 7 | 7 | 7 | 6 | 6 | |
Ngoại thất | Ðèn chiếu sáng | LED Projector | LED Projector | LED Projector | LED Projector | LED Projector |
Kích thước vành xe | 18 inch | 20 inch | 21 inch | 21 inch | 21 inch | |
Ðèn LED định vị ban ngày | o | o | o | o | o | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | o | o | o | o | o | |
Ðèn hậu & Ðèn sương mù sau dạng LED | o | o | o | o | o | |
Cửa sổ trời đôi và giá nóc | o | o | o | o | ||
Cốp điện | o | o | o | o | o | |
Nội thất | Vô lăng bọc da | o | o | o | o | o |
Cần số điện tử sau vô lăng | o | o | o | o | o | |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | o | o | o | o | o | |
Chế độ lái (Drive mode) | o | o | o | o | o | |
Chế độ địa hình | o | o | o | o | ||
Ghế da | o | o | Da nappa | Da nappa | Da nappa | |
Ghế lái chỉnh điện | o | o | o | o | o | |
Nhớ ghế lái | o | o | o | o | ||
Ghế phụ chỉnh điện | o | o | o | o | ||
Hàng ghế 2 chỉnh điện | o | o | ||||
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | o | o | o | o | ||
Sưởi vô lăng | o | o | o | o | ||
Ðiều hòa tự động 2 vùng độc lập | o | o | o | o | o | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | o | o | o | o | o | |
Rèm cửa hàng ghế sau | o | o | o | o | o | |
Ngăn chứa đồ khử khuẩn UV-C | o | o | o | |||
Màn hình đa thông tin LCD | 4.2 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây) | 12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây) | 12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây) | 12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây) | 12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây) | |
Hệ thống loa | 6 loa | 12 loa Bose cao cấp | 12 loa Bose cao cấp | 12 loa Bose cao cấp | 12 loa Bose cao cấp | |
Sạc không dây chuẩn Qi | 1 vùng | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động (ECM) | o | |||||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động tích hợp camera (DCM) | o | o | o | |||
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | o | o | o | o | ||
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | o | o | o | o | o | |
Ðiều khiển hành trình | o | |||||
Ðiều khiển hành trình thích ứng (SCC) | o | o | o | o | ||
Giới hạn tốc độ (MSLA) | o | o | o | o | o | |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | o | o | o | o | o | |
An toàn | Camera lùi | o | ||||
Camera 360 độ | o | o | o | o | ||
Hệ thống cảm biến trước/sau | o | |||||
Hệ thống cảm biến trước/sau/bên | o | o | o | o | ||
Chống bó cứng phanh (ABS) | o | o | o | o | o | |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o | o | o | o | o | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o | o | o | o | o | |
Cân bằng điện tử (ESC) | o | o | o | o | o | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | o | o | o | o | o | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o | o | o | o | o | |
Hỗ trợ xuống dốc (DBC) | o | o | o | o | o | |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o | o | o | o | o | |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | o | o | o | o | ||
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA) | o | o | o | o | ||
Kiểm soát ổn định thân xe (VSM) | o | o | o | o | o | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | o | o | o | o | ||
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA) | o | o | o | o | ||
Ðèn pha tự động thích ứng (AHB) | o | o | o | o | ||
Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | o | o | o | o | ||
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Lưới tản nhiệt mạ crôm + Cánh gió chủ động
Hệ thống đèn chiếu sáng full LED
La-zăng 21 inch
Điểm bám tay ẩn trên trụ C
Cửa sổ trời đôi
Cụm đèn hậu LED hiện đại
Cản sau được tạo hình hoa văn kim cương
Ăng ten vây cá sơn đen
Màn hình thông tin 12.3 inch nối liền với màn hình giải trí 12.3 inch
Cần số điện tử sau vô lăng
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống 12 loa BOSE cao cấp
Sạc không dây kép
Sưởi & làm mát hàng ghế trước
VẬN HÀNH MẠNH MẼ, BỨT TỐC ĐẦY PHẤN KHÍCH
4 chế độ địa hình
Hệ dẫn động HTRAC
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi RCCA
Đèn pha tự động thích ứng HBA
Hệ thống phòng tránh mở cửa an toàn SEW
Camera hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến áp suất lốp
Hệ thống an toàn 6 túi khí
Hiển thị thông tin trên kính lái - HUD
Ghế chỉnh điện hàng 1 và hàng 2
Rèm cửa hàng ghế 2
Ngăn khử khuẩn UV-C
Kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây
Chức năng sưởi hàng ghế 2