All New ELANTRA | Mẫu xe | ||||
---|---|---|---|---|---|
1.6 AT Tiêu chuẩn | 1.6 A/T | 2.0 A/T | N Line | ||
Thông số chung | Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) | 4675 x 1825 x 1440 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2720 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 47 | ||||
Động cơ | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | Smartstream1.6 T-GDI | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1,591 | 1,999 | 1.598 | ||
Công suất cực đại (ps/rpm) | 128 / 6,300 | 156 / 6,200 | 204 / 6,000 | ||
Mô men xoắn cực đại (kgm/rpm) | 155 / 4,850 | 192 / 4,500 | 265 / 1,500 ~ 4,500 | ||
Hộp số | 6 AT | 6 AT | 6 AT | 7 DCT | |
Hệ thống dẫn động | FWD | ||||
Phanh trước / sau | Đĩa / Đĩa | ||||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Liên kết đa điểm | |||
Thông số lốp | 195 / 65R15 | 205/55R16 | 225/45R17 | 235/40R18 | |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm | ||||
Ngoại thất | Cụm đèn pha (pha/cos) | Bi-Halogen | • | • | • |
Đèn ban ngày | Halogen | LED | LED | LED | |
Đèn pha tự động | • | • | • | • | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | • | • | • | • | |
Gạt mưa tự động | • | • | • | ||
Đèn hậu dạng LED | • | • | • | ||
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá | Vây cá | |
Cốp điện thông minh | • | • | • | • | |
Nội thất & Tiện nghi | Vô lăng bọc da | • | • | • | |
Ghế da cao cấp | • | • | • | ||
Ghế lái chỉnh điện | • | • | |||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | • | ||||
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | • | • | |||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | • | • | • | ||
Màn hình đa thông tin | 4.2" | Full Digital 10.25" | Full Digital 10.25" | Full Digital 10.25" | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | |
Số loa | 4 | 6 | 6 | 6 | |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | • | • | • | • | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | • | • | • | • | |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | • | • | • | • | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | • | • | • | ||
Chế độ lái | • | • | • | • | |
Sạc không dây chuẩn Qi | • | • | • | ||
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen | |
An toàn | Camera lùi | • | • | • | • |
Cảm biến lùi | Sau | Trước & Sau | Trước & Sau | ||
Cảm biến áp suất lốp | • | • | • | • | |
Cân bằng điện tử ESC | • | • | • | • | |
Chống bó cứng phanh ABS | • | • | • | ||
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | • | • | • | • | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | • | • | • | • | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | • | • | • | • | |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |