GRAND i10 SEDAN | Mẫu xe | |||
---|---|---|---|---|
Base | MT | AT | ||
Thông số chung | Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) | 3.995 x 1.660 x 1.520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.425 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | |||
Động cơ hộp số | Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 | ||
Nhiên liệu | Xăng | |||
Công suất động cơ (ps/rpm) | 83/6.000 | |||
Mô men xoắn (kgm/rpm) | 11.6/4.000 | |||
Hộp số | 5MT | 4AT | ||
Truyền động | 2WD | |||
Lốp & Lazang - Hệ thống lái | Cỡ lốp | 165/65 R14 | ||
Lốp dự phòng cùng cỡ | • | • | • | |
Vành đúc hợp kim nhôm | Vành thép | • | • | |
Trợ lực lái điện | • | • | • | |
Hệ thống phanh - treo | Phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | ||
Hệ thống treo trước | Macpherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Hệ thống an toàn | Hệ thống camera lùi | • | • | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | • | ||
Hệ thống túi khí | 1 | 2 | ||
Ngoại thất | Đèn pha Halogen | • | • | • |
Đèn sương mù trước | • | • | ||
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | • | • | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện có sấy | Chỉnh điện | • | • | |
Chắn bùn | • | • | • | |
Nội thất | Ghế da | • | ||
Vô lăng, cần số bọc da | • | • | ||
Phím điều khiển trên vô lăng | • | • | ||
Ghế lái điều chỉnh độ cao | • | • | ||
Gương chiếu hậu chống chói tự động tích hợp màn hình camera lùi | • | • | ||
Khởi động nút bấm | • | • | ||
Khóa cửa từ xa | • | |||
Cửa sổ an toàn | • | • | ||
Điều hòa cơ | • | • | • | |
AM/FM + CD + Bluetooth | • | • | ||
4 loa | • | • | • |